12
I. Chuẩn bị trước khi châm cứu
1. Khám và chẩn đoán lâm sàng
- Bác sĩ Y học cổ truyền hoặc kỹ thuật viên châm cứu sẽ hỏi bệnh sử chi tiết: triệu chứng chính, thời gian khởi phát, các yếu tố làm nặng hoặc giảm nhẹ tình trạng bệnh.
- Thăm khám lâm sàng: bắt mạch, xem lưỡi, kiểm tra các điểm đau, đánh giá tổng trạng cơ thể.
- Phân tích theo lý luận Đông y (biện chứng luận trị) để xác định nguyên nhân, thể bệnh (hư – thực, hàn – nhiệt), từ đó lựa chọn huyệt đạo và phương pháp châm phù hợp.
2. Giải thích cho bệnh nhân
- Giới thiệu khái quát về châm cứu là gì, mục tiêu điều trị là gì.
- Giải thích về quy trình châm cứu: thời gian, cảm giác khi châm kim, khả năng lưu kim và có thể kết hợp với điện châm hoặc cứu ngải nếu cần.
- Trả lời các thắc mắc, trấn an tâm lý bệnh nhân.
- Xác nhận sự đồng ý tiến hành châm cứu.
3. Chuẩn bị dụng cụ châm cứu
- Kim châm cứu: Kim vô trùng dùng một lần, nhiều loại kích thước (theo vị trí và độ sâu cần châm).
- Dung dịch sát khuẩn: Cồn 70 độ, bông gòn y tế.
- Găng tay y tế: Đảm bảo quy trình vô khuẩn.
- Các thiết bị hỗ trợ (nếu cần): Máy điện châm, dụng cụ cứu ngải, đèn hồng ngoại.
II. Tư thế bệnh nhân
- Hướng dẫn bệnh nhân nằm hoặc ngồi sao cho thoải mái và thư giãn, nhưng vẫn đảm bảo bộc lộ rõ vùng huyệt cần châm.
- Tư thế cần ổn định trong suốt thời gian lưu kim, tránh co giật hoặc di chuyển làm gãy kim.
- Có thể dùng gối kê hoặc chăn mỏng giúp nâng đỡ tay chân, cổ, lưng.
III. Sát khuẩn vùng da
- Dùng bông gòn thấm cồn 70 độ lau vòng tròn từ trong ra ngoài tại vùng huyệt đạo cần châm.
- Đợi khô tự nhiên để tránh gây xót hoặc nhiễm trùng do châm khi còn ướt cồn.
IV. Châm kim
1. Kỹ thuật châm kim
- Tay thuận cầm kim, tay còn lại căng da vùng huyệt (nếu cần).
- Châm kim nhanh – chính xác – đúng hướng, không nên châm quá sâu hoặc lệch hướng huyệt.
- Cảm giác khi châm kim có thể: tê nhẹ, căng tức, nặng nề (cảm giác “đắc khí” trong Đông y).
2. Kích thích kim (nếu cần)
- Sau khi kim đã ổn định, bác sĩ có thể:
- Vê kim nhẹ: xoay hoặc đẩy nhẹ để tăng hiệu quả.
- Điện châm: gắn điện cực vào kim, sử dụng dòng điện nhẹ kích thích huyệt.
- Cứu ngải: hơ nóng kim hoặc vùng huyệt bằng điếu ngải.
V. Lưu kim
- Thời gian lưu kim trung bình từ 15 – 30 phút, tùy vào thể trạng và mục đích điều trị.
- Trong thời gian lưu kim:
- Bệnh nhân hít thở nhẹ nhàng, thả lỏng, không nên cử động mạnh.
- Nhân viên y tế theo dõi sát phản ứng: có chóng mặt, đau tăng, chảy máu, hay cảm giác bất thường không.
VI. Rút kim và kết thúc phiên châm cứu
- Sau thời gian lưu kim, bác sĩ:
- Rút kim từ từ, đúng hướng, tránh gây tổn thương mô mềm.
- Sát khuẩn lại vùng châm kim bằng cồn.
- Ép nhẹ nếu có chảy máu (rất hiếm).
- Hướng dẫn bệnh nhân nằm nghỉ thêm 5 – 10 phút để hồi phục trạng thái.
VII. Theo dõi sau châm cứu
- Bệnh nhân được dặn dò kỹ:
- Trong vòng vài giờ nếu có biểu hiện bất thường như: chóng mặt, mệt lả, tụt huyết áp, đau vùng châm kéo dài, sưng tấy, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
- Uống nước ấm, không vận động mạnh sau khi châm cứu.
- Hướng dẫn lịch châm cứu tiếp theo (nếu có), kèm các bài tập dưỡng sinh hoặc lời khuyên ăn uống phù hợp.
✅ Lưu ý an toàn
- Không châm cứu khi:
- Bệnh nhân đang đói, quá no, mất ngủ nặng, phụ nữ có thai (tùy vị trí).
- Bệnh nhân có bệnh tim mạch nặng, rối loạn đông máu, viêm nhiễm da tại vị trí châm.
- Chỉ nên thực hiện châm cứu tại cơ sở y tế uy tín và bởi người có chuyên môn.