Quy trình châm cứu cơ bản

I. Chuẩn bị trước khi châm cứu

1. Khám và chẩn đoán lâm sàng

  • Bác sĩ Y học cổ truyền hoặc kỹ thuật viên châm cứu sẽ hỏi bệnh sử chi tiết: triệu chứng chính, thời gian khởi phát, các yếu tố làm nặng hoặc giảm nhẹ tình trạng bệnh.
  • Thăm khám lâm sàng: bắt mạch, xem lưỡi, kiểm tra các điểm đau, đánh giá tổng trạng cơ thể.
  • Phân tích theo lý luận Đông y (biện chứng luận trị) để xác định nguyên nhân, thể bệnh (hư – thực, hàn – nhiệt), từ đó lựa chọn huyệt đạo và phương pháp châm phù hợp.

2. Giải thích cho bệnh nhân

  • Giới thiệu khái quát về châm cứu là gì, mục tiêu điều trị là gì.
  • Giải thích về quy trình châm cứu: thời gian, cảm giác khi châm kim, khả năng lưu kim và có thể kết hợp với điện châm hoặc cứu ngải nếu cần.
  • Trả lời các thắc mắc, trấn an tâm lý bệnh nhân.
  • Xác nhận sự đồng ý tiến hành châm cứu.

3. Chuẩn bị dụng cụ châm cứu

  • Kim châm cứu: Kim vô trùng dùng một lần, nhiều loại kích thước (theo vị trí và độ sâu cần châm).
  • Dung dịch sát khuẩn: Cồn 70 độ, bông gòn y tế.
  • Găng tay y tế: Đảm bảo quy trình vô khuẩn.
  • Các thiết bị hỗ trợ (nếu cần): Máy điện châm, dụng cụ cứu ngải, đèn hồng ngoại.

II. Tư thế bệnh nhân

  • Hướng dẫn bệnh nhân nằm hoặc ngồi sao cho thoải mái và thư giãn, nhưng vẫn đảm bảo bộc lộ rõ vùng huyệt cần châm.
  • Tư thế cần ổn định trong suốt thời gian lưu kim, tránh co giật hoặc di chuyển làm gãy kim.
  • Có thể dùng gối kê hoặc chăn mỏng giúp nâng đỡ tay chân, cổ, lưng.

III. Sát khuẩn vùng da

  • Dùng bông gòn thấm cồn 70 độ lau vòng tròn từ trong ra ngoài tại vùng huyệt đạo cần châm.
  • Đợi khô tự nhiên để tránh gây xót hoặc nhiễm trùng do châm khi còn ướt cồn.

IV. Châm kim

1. Kỹ thuật châm kim

  • Tay thuận cầm kim, tay còn lại căng da vùng huyệt (nếu cần).
  • Châm kim nhanh – chính xác – đúng hướng, không nên châm quá sâu hoặc lệch hướng huyệt.
  • Cảm giác khi châm kim có thể: tê nhẹ, căng tức, nặng nề (cảm giác “đắc khí” trong Đông y).

2. Kích thích kim (nếu cần)

  • Sau khi kim đã ổn định, bác sĩ có thể:
    • Vê kim nhẹ: xoay hoặc đẩy nhẹ để tăng hiệu quả.
    • Điện châm: gắn điện cực vào kim, sử dụng dòng điện nhẹ kích thích huyệt.
    • Cứu ngải: hơ nóng kim hoặc vùng huyệt bằng điếu ngải.

V. Lưu kim

  • Thời gian lưu kim trung bình từ 15 – 30 phút, tùy vào thể trạng và mục đích điều trị.
  • Trong thời gian lưu kim:
    • Bệnh nhân hít thở nhẹ nhàng, thả lỏng, không nên cử động mạnh.
    • Nhân viên y tế theo dõi sát phản ứng: có chóng mặt, đau tăng, chảy máu, hay cảm giác bất thường không.

VI. Rút kim và kết thúc phiên châm cứu

  • Sau thời gian lưu kim, bác sĩ:
    • Rút kim từ từ, đúng hướng, tránh gây tổn thương mô mềm.
    • Sát khuẩn lại vùng châm kim bằng cồn.
    • Ép nhẹ nếu có chảy máu (rất hiếm).
  • Hướng dẫn bệnh nhân nằm nghỉ thêm 5 – 10 phút để hồi phục trạng thái.

VII. Theo dõi sau châm cứu

  • Bệnh nhân được dặn dò kỹ:
    • Trong vòng vài giờ nếu có biểu hiện bất thường như: chóng mặt, mệt lả, tụt huyết áp, đau vùng châm kéo dài, sưng tấy, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
    • Uống nước ấm, không vận động mạnh sau khi châm cứu.
  • Hướng dẫn lịch châm cứu tiếp theo (nếu có), kèm các bài tập dưỡng sinh hoặc lời khuyên ăn uống phù hợp.

Lưu ý an toàn

  • Không châm cứu khi:
    • Bệnh nhân đang đói, quá no, mất ngủ nặng, phụ nữ có thai (tùy vị trí).
    • Bệnh nhân có bệnh tim mạch nặng, rối loạn đông máu, viêm nhiễm da tại vị trí châm.
  • Chỉ nên thực hiện châm cứu tại cơ sở y tế uy tín và bởi người có chuyên môn.

Related posts

Quy trình bấm huyệt tại Chấn Mộc Viên

Quy trình tác động cột sống tại Chấn Mộc Viên